Chuyển đổi từ Dặm sang Mét
Công cụ chuyển đổi từ dặm sang decimet (mi sang dm) của chúng tôi là một công cụ chuyển đổi miễn phí cho phép bạn chuyển đổi từ dặm sang decimet một cách dễ dàng.
Làm thế nào để chuyển đổi dặm sang decimet
Để chuyển đổi một phép đo dặm (mi) sang một phép đo decimet (dm), hãy chia độ dài cho tỷ lệ chuyển đổi. Vì một dặm bằng 1,609344 decimet, bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này để chuyển đổi:
Công thức để chuyển đổi từ dặm sang decimet là gì?
decimeter=mi * 1.609344
Các ví dụ
Chuyển từ 5 dặm sang Decimet
5 mi = (5 * 1.609344) = 80,467.2dm
Chuyển 10 dặm sang Decimet
10 mi = (10 * 1.609344) = 160,934.4 dm
Chuyển 100 dặm sang Decimet
100 mi = (100 * 1.609344) = 1,609,344dm
Dặm
Dặm là gì?
Dặm (mi) là một đơn vị đo chiều dài trong hệ đo lường Anh và hệ thống đo lường thông thường của Hoa Kỳ. 1 Dặm là 5.280 feet, 1.760 thước Anh, hay chính xác là 1.609.344 mét.
Một dặm có thể được viết tắt là dm; ví dụ, 1 Dặm có thể được viết là 1dm.
Dặm được sử dụng để làm gì?
Dặm vẫn được sử dụng phổ biến ở các quốc gia như Hoa Kỳ (US), Vương quốc Anh (UK), Myanmar, Liberia và một số quốc gia khác là lãnh thổ của Hoa Kỳ hoặc Vương quốc Anh hoặc có quan hệ lịch sử với một trong hai quốc gia.
Decimeter
Decimeter là gì?
Decimet là một đơn vị đo chiều dài trong hệ mét. Thuật ngữ 'Deci' có nghĩa là một phần mười, và do đó decimet có nghĩa là một phần mười mét. Vì một mét là 100 cm, một phần mười của 100 cm là 10 cm. Như vậy một Decimet đo được 10 cm.
Decimet có thể được viết tắt là dm; ví dụ, 1 Decimet có thể được viết là 1dm.
Decimeter được sử dụng để làm gì?
Decimeter không được sử dụng rộng rãi nhưng là một đơn vị quan trọng. Trong cuộc sống thực, chúng ta hiếm khi tìm thấy các phép đo được viết bằng decimet. Vì một mét không phải là chiều dài quá dài, nên dễ dàng sử dụng 0,1 m hoặc 0,5 m khi chiều dài ngắn hơn một mét.
Cách sử dụng công cụ chuyển đổi Dặm sang Decimet (công cụ chuyển đổi mi sang dm) của chúng tôi
Làm theo 3 bước đơn giản sau để sử dụng công cụ chuyển đổi từ dặm sang decimet của chúng tôi
- Nhập đơn vị dặm bạn muốn chuyển đổi
- Nhấp vào chuyển đổi và xem kết quả này hiển thị trong hộp bên dưới nó
- Nhấp vào Đặt lại để đặt lại giá trị số dặm
Bảng chuyển đổi từ milimet sang decimet
dặm | decimet |
---|---|
mi | dm |